Tính năng nổi bật
- Trả góp lãi suất ưu đãi đến 0%
- Rút tiền mặt tại ATM lên đến 70% hạn mức tín dụng
Hạn mức tín dụng
- Hạn mức tín dụng lên đến 100 triệu đồng
Phí thường niên
- Miễn phí thường niên năm đầu tiên.
- 400.000 VNĐ cho năm tiếp theo
GIỚI THIỆU
• Hạn mức tín dụng lên đến 100 triệu đồng
• Hạn mức giao dịch lên đến 100 triệu đồng/ngày
• Lãi suất cạnh tranh chỉ 2.92%/tháng
ƯU ĐÃI NỔI BẬT
• Miễn phí thường niên năm đầu tiên.
• Trả góp lãi suất ưu đãi đến 0%: trả góp thả ga mọi nơi, linh hoạt kỳ hạn với lãi suất ưu đãi hấp dẫn hoặc lãi suất 0%.
• Tận hưởng các chương trình ưu đãi mua sắm từ OCB và Tổ chức thẻ tín dụng quốc tế JCB.
TIỆN ÍCH VƯỢT TRỘI
• Chi tiêu trước, thanh toán sau, miễn lãi thanh toán lên đến 55 ngày.
• Ứng tiền mặt lên đến 70% hạn mức tín dụng và dễ dàng kiểm soát mọi giao dịch với ứng dụng Ngân hàng số OCB OMNI, dịch vụ Contact Center 24/7, SMS Banking.
ĐIỀU KIỆN & HỒ SƠ ĐĂNG KÝ
• Khách hàng là công dân Việt Nam đủ 20 đến 60 tuổi.
• Có thu nhập ổn định từ lương hoặc tự kinh doanh.
• Thu nhập từ 07 triệu đồng trở lên.
• Hồ sơ đơn giản bao gồm:
- CMND/ CCCD
- Hộ khẩu/ Giấy phép lái xe
Stt |
Danh mục phí |
Mức phí |
|
1 |
Phí phát hành |
Miễn phí |
|
2 |
Phí thường niên |
– Miễn phí năm đầu. |
|
– Từ năm thứ 2 trở đi: 400,000 VNĐ/năm hoặc miễn phí theo chương trình của COM-B ban hành từng thời kỳ |
|||
3 |
Phí cấp lại PIN |
50.000 VNĐ/thẻ/lần |
|
4 |
Phí cấp lại thẻ |
100.000 VNĐ/thẻ/lần |
|
5 |
Phí tại máy ATM OCB |
||
5.1 |
Phí rút tiền mặt |
4% số tiền giao dịch; tối thiểu 100,000 VNĐ |
|
5.2 |
Phí đổi PIN |
Miễn phí |
|
5.3 |
Phí truy vấn số dư |
Miễn phí |
|
5.4 |
Phí in liệt kê 5 giao dịch gần nhất |
Miễn phí |
|
6 |
Phí tại máy ATM khác OCB |
||
6.1 |
Phí rút tiền mặt khác hệ thống |
4% số tiền giao dịch; tối thiểu 100.000 VNĐ |
|
6.2 |
Truy vấn số dư |
Miễn phí |
|
7 |
Phí giao dịch tại POS OCB |
||
7.1 |
Phí đổi PIN |
Miễn phí |
|
7.2 |
Phí truy vấn số dư |
Miễn phí |
|
8 |
Phí giao dịch tại POS của ĐVCNT khác OCB |
||
8.1 |
Phí rút tiền mặt |
4% số tiền giao dịch; tối thiểu 100.000 VNĐ |
|
Phụ phí: Theo quy định của NHTT |
|||
9 |
Phí gửi BTBGD theo yêu cầu chủ thẻ |
||
9.1 |
Qua bưu điện |
100.000 VNĐ/tháng |
|
9.2 |
Qua email |
Miễn phí |
|
10 |
Phí cấp bản sao BTBGD |
100.000 VNĐ/lần |
|
11 |
Phí thay đổi hạn mức tín dụng |
100.000 VNĐ/lần |
|
12 |
Phí vượt hạn mức tín dụng |
100.000 VNĐ/kỳ lập BTBGD |
|
13 |
Phí không thanh toán đủ số tiền thanh toán tối thiểu |
6% số tiền chậm thanh toán, tối thiểu 200.000 VNĐ |
|
14 |
Lãi suất |
35% |
|
15 |
Phí chuyển đổi giao dịch trả góp |
||
15.1 |
Tại đại lý liên kết |
Miễn phí |
|
15.2 |
Tại các kênh đăng ký khác đại lý liên kết |
- 3 tháng: 3% |
|
- 6 tháng: 6% |
|||
- 9 tháng: 9% |
|||
- 12 tháng: 12% |
|||
16 |
Phí chấm dứt trả góp trước hạn |
Miễn phí |
|
17 |
Phí xử lý giao dịch ngoại tệ (không áp dụng cho giao dịch VNĐ) |
2.95% số tiền giao dịch |
|
18 |
Phí xử lý giao dịch tại Đại lý nước ngoài (áp dụng cho giao dịch VNĐ) |
1% số tiền giao dịch, tối thiểu 6.600 VNĐ |
|
19 |
Phí thanh lý thẻ trong 12 tháng kể từ ngày phát hành |
199.000 VNĐ |
|
20 |
Phí xác nhận theo yêu cầu chủ thẻ |
100.000 VNĐ/lần |
|
21 |
Phí tra soát giao dịch (được thu khi chủ thẻ khiếu nại không chính xác giao dịch) |
100.000 VNĐ/giao dịch khiếu nại |
Đang cập nhật ...